|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vò đầu
| se laver la tête | | | (thông tục) savonner; passer un savon (à quelqu'un) | | | se casser la tête | | | vò đầu bóp trán | | | se creuser la tête | | | vò đầu bứt tai | | | être perplexe; regretter; se repentir; se mordre les doigts |
|
|
|
|