Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vò đầu


se laver la tête
(thông tục) savonner; passer un savon (à quelqu'un)
se casser la tête
vò đầu bóp trán
se creuser la tête
vò đầu bứt tai
être perplexe; regretter; se repentir; se mordre les doigts



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.